Từ điển Thiều Chửu
霧 - vụ
① Sương mù, nguyên nhân cũng như mây, xa đất là vân 雲 mây, gần đất là vụ 霧 mù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霧 - vụ
Sương mù — Tối tăm mù mịt.


噴霧器 - phún vụ khí || 雲霧 - vân vụ || 霧塞 - vụ tắc ||